BẢNG GIÁ TIGER 1200 RallyPro VÀ Rally Explorer 2022
1 TIGER Rally PRO : 639,000,000
2 TIGER Rally EXPLORER : 679,000,000
– CHƯƠNG TRÌNH ƯU ĐÃI GIÁ TỐT :
– BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG : 2 Năm không giới hạn số km.
– KHUYẾN MÃI TỐT NHẤT : Triumph Sài Gòn luôn cập nhật chương trình khuyến mãi của hãng và đại lý nhằm mang đến lợi ích cao nhất cho khách hàng.
– HẬU MÃI CHU ĐÁO : Chúng tôi cam kết mang đến dịch vụ bảo dưỡng & sửa chữa theo tiêu chuẩn chất lượng của Triumph Motorcycles.
– LÁI THỬ TẬN NHÀ : Hỗ trợ quý khách dễ dàng trải nghiệm Speed Twin 2022 tại nhà.
Một số hình về Tiger 1200 Rally Explorer
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 5.13l/100km |
Công suất tối đa/ Tốc độ quay | 110.4/9000 kW/rpm |
Hộp số | 6 cấp |
Loại động cơ | Làm mát bằng dung dịch, 12 van, DOHC, 4 kỳ, 3 xy-lanh thẳng hàng |
Dung tích | 1160 cc |
Đường kính Piston | 90.0 mm |
Hành trình Piston | 60.7 mm |
Tỉ số nén | 13.2:1 |
Công suất cực đại | 150PS / 148bhp (110.4kW) @ 9,000rpm (100PS ở chế độ Rain) |
Momen xoắn cực đại | 130 Nm @ 7,000 rpm |
Hệ thống nạp nhiên liệu | Phun xăng điện tử đa điểm theo chu kì với bướm ga điện tử |
Hệ thống xả | Hệ thống xả 3 ra 1 với đầu ống xả bằng thép không gỉ, ống xả thấp lệch bên |
Hệ thống chuyển động | Ổ trục |
Côn/ Li hợp | Côn ướt, nhiều lá, trợ lực côn & ly hợp chống trượt |
Giao diện và hiển thị | Màn hình màu TFT 7” đa chức năng với My Triumph Connectivity |
Khung xe | Khung thép dạng ống, khung phụ bolt-on (bắt vít) |
Càng sau | Gắp đôi Tri-Link, chất liệu nhôm |
Vành trước | Nhôm đúc, 19 x 3.0in |
Vành sau | Nhôm đúc, 18 x 4.25in |
Lốp trước | 90/90-21 |
Lốp sau | 150/70 R18 |
Giảm xóc trước | Showa 49mm, bán chủ động với phuộc USD, hành trình phuộc 200mm. |
Giảm xóc sau | Showa bán chủ động monoshock, với điều chỉnh tải trước điện tử chủ động, hành trình phuộc 200mm. |
Hệ thống phanh trước | Brembo M4.30 Stylema monoblock caliper xuyên tâm, OC-ABS, đĩa đôi đường kính 320mm. Xi lanh chính hướng tâm có thể điều chỉnh nhịp Magura HC1 với bình chứa riêng biệt. |
Hệ thống phanh sau | Brembo 1-piston caliper, OC-ABS, đĩa đơn hành trình 282mm, Xi lanh chính phía sau với bình chứa từ xa. |
Chế độ lái | 5 chế độ Rain, Road, Sport, Off-road và chế độ Rider tùy chỉnh. |
Kích thước bao (Dài x Rộng x Cao) | 2295x982x1547 mm |
Chiều ngang tay lái | Ghi đông 849mm, bảo vệ tay lái 984 mm |
Chiều cao (không bao gồm gương) | 1436mm – 1497 mm |
Chiều cao yên | Có thể điều chỉnh 850/870 mm |
Trục dài cơ sở | 1560 mm |
Góc nghiêng phuộc trước | 24.0 º |
Trọng lượng | 261 kg (ướt) |
Dung tích bình xăng | 30 L |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.