TRIUMPH SÀI GÒN cam kết luôn cập nhật bảng giá xe Triumph Motor mới hàng tháng, kèm nhiều ưu đãi bất ngờ. Ưu đãi tháng 8/2022, Tặng thẻ cứu hộ, Miễn phí bảo dưỡng xe và còn nhiều phần quà hấp dẫn khác trong tháng 8 này. Bảng giá bên dưới đã bao gồm thuế VAT 10% đối với phiên bản màu cơ bản (Đen bóng), Quý khách vui lòng liên hệ HOTLINE: 0906 866 734 (Mr. Nam) để được hỗ trợ tư vấn mua xe.
![]()  | 
||
SPEED TWIN 900 | 
||
| 
 Chi tiết Street Twin | Chính sách trả góp | Đăng ký lái thử  | 
||
Phiên bản | 
Giá bán lẻ | 
Ưu đãi đặc biệt tháng 08 | 
| – Đen bóng (Jetblack) | 
359.900.000 | 
 
  | 
| – Đỏ (Korosi Red) | 363.900.000  | 
|
| – Xám bạc nhám (Matt Ironstone) | ||
Đơn vị: VNĐ
![]()  | 
||
SPEED TWIN 1200 | 
||
| 
 Chi tiết Speed Twin | Chính sách trả góp | Đăng ký lái thử  | 
||
Phiên bản | 
Giá bán lẻ | 
Ưu đãi đặc biệt tháng 08 | 
| – Đen bóng (Jetblack) | 
589.000.000 | – Tặng thẻ cứu hộ. – Miễn phí bảo dưỡng xe.  | 
| – Đỏ (Korosi Red / Storm Grey) | 589.000.000  | 
|
| –Cam nhám (Siliver Ice / Storm Grey) | ||
Đơn vị: VNĐ
![]()  | 
||
SCRAMBLER 1200 XC | 
||
| 
 Chi tiết Scrambler 1200 XC | Chính sách trả góp | Đăng ký lái thử  | 
||
Phiên bản | 
Giá bán lẻ | 
Ưu đãi đặc biệt tháng 08 | 
| – Đen bóng / Đen nhám (Jetblack and MattBlack) | 
599.000.000 | 
 – Tặng thẻ cứu hộ.  | 
| – Khaki Green and Brooklands Green | 599.000.000 | |
Đơn vị: VNĐ
![]()  | 
||
SCRAMBLER 1200 XE | 
||
| 
 Chi tiết Scrambler 1200 XE | Chính sách trả góp | Đăng ký lái thử  | 
||
Phiên bản | 
Giá bán lẻ | 
Ưu đãi đặc biệt tháng 08 | 
| – Trắng /Xanh rêu (Fusion White with Brooklands Green) | 
649.000.000  | 
 – Tặng thẻ cứu hộ.  | 
| – Xanh Cobalt / Đen bóng (Cobalt Blue with Black) | ||
Đơn vị: VNĐ
| 
 
  | 
||
STREET SCRAMBLER | 
||
| 
 Chi tiết Street Scrambler | Chính sách trả góp | Đăng ký lái thử  | 
||
Phiên bản | 
Giá bán lẻ | 
Ưu đãi đặc biệt tháng 08 | 
| – Trắng (Fusion White) | 
405.000.000 | 
– Tặng thẻ cứu hộ. – Móc khoá / Balô chính hãng. – Miễn phí bảo dưỡng xe.  | 
| – Đỏ (Cranberry Red) | 411.600.000 | |
| – Xanh rêu / Bạc nhám (Khaki Green & Matt Aluminium) | 400.000 | |
Đơn vị: VNĐ
![]()  | 
||
BONNEVILLE T100/ T120 BLACK | 
||
| 
 Chi tiết Bonneville T100 / T120 | Chính sách trả góp | Đăng ký lái thử  | 
||
Phiên bản | 
Giá bán lẻ | 
Ưu đãi đặc biệt tháng 08 | 
| – Đen bóng (Jetblack) | 
575.000.000 | 
 
  | 
| – Đen nhám (Matt Black) | 585.000.000 | |
| – Xanh / Trắng (Blue / White) | 581.600.000 | |
Đơn vị: VNĐ
| 
 
  | 
||
THRUXTON 1200 RS | 
||
| 
 Chi tiết Thruxton 1200 RS | Chính sách trả góp | Đăng ký lái thử  | 
||
Phiên bản | 
Giá bán lẻ | 
Ưu đãi đặc biệt tháng 08 | 
| – Đen bóng (Jetblack) | 
625.000.000  | 
 – Tặng thẻ cứu hộ.  | 
| – Xám (Matt Stormgray / Silver Ice) | ||
Đơn vị: VNĐ
| 
 
  | 
||
BOBBER BLACK | 
||
| Chi tiết Bobber Black | Chính sách trả góp | Đăng ký lái thử | ||
Phiên bản | 
Giá bán lẻ | 
Ưu đãi đặc biệt tháng 08 | 
| – Đen bóng (Jetblack) | 
625.000.000 | 
– Tặng thẻ cứu hộ. – Móc khoá / Balô chính hãng. – Miễn phí bảo dưỡng xe.  | 
| – Xám nhám (Matt Ironstone) | 631.600.000 | |
Đơn vị: VNĐ
| 
 
  | 
||
SPEED MASTER | 
||
| Chi tiết Speed Master | Chính sách trả góp | Đăng ký lái thử | ||
Phiên bản | 
Giá bán lẻ | 
Ưu đãi đặc biệt tháng 08 | 
| – Đen bóng (Jetblack) | 
625.000.000 | 
– Tặng thẻ cứu hộ. – Móc khoá / Balô chính hãng. – Miễn phí bảo dưỡng xe.  | 
| – Đỏ (Canberry Red) | 629.000.000 | |
| – Trắng Đen (Fusion White / Phantom Black) | 631.600.000 | |
Đơn vị: VNĐ
| 
 
  | 
||
STREET TRIPLE RS 2022 | 
||
| Chi tiết Street Triple RS 2020 | Chính sách trả góp | Đăng ký lái thử | ||
Phiên bản | 
Giá bán lẻ | 
Ưu đãi đặc biệt tháng 08 | 
| – Xám tem đỏ | 
445.000.000  | 
– Tặng thẻ cứu hộ. – Móc khoá / Balô chính hãng. – Miễn phí bảo dưỡng xe.  | 
| – Đen tem xanh | ||
Đơn vị: VNĐ










